Thời gian ở Israel Daylight Time, Amsterdam, Melbourne, Los Angeles và Thành phố New York
- Khi thời gian ở Israel Daylight Time là 09:00 vào Thứ Năm, 11 Tháng Tám thì ở Los Angeles là 23:00 vào Thứ Tư, 10 Tháng Tám, 2022, Thành phố New York là 02:00, Amsterdam là 08:00, và Melbourne là 16:00.
- Thời gian còn lại:
- Israel Daylight Time đang nhanh hơn 10 giờ so với Los Angeles, nhanh hơn 7 giờ so với Thành phố New York, nhanh hơn 1 giờ so với Amsterdam, và chậm hơn 7 giờ so với Melbourne.
- Bấm vào bất kỳ thời gian nào ở trong bảng phía dưới để mở và chia sẻ trang sự kiện thời gian
Sự khác biệt thời gian từ Israel Daylight Time
Los Angeles | −10 giờ | −10 giờ |
Thành phố New York | −7 giờ | −7 giờ |
Amsterdam | −1 giờ | −1 giờ |
Melbourne | +7 giờ |
Israel Daylight Time | Amsterdam (-1giờ) | Melbourne (+7giờ) | Los Angeles (-10giờ) | Thành phố New York (-7giờ) |
Thứ Năm 09:00 | Thứ Năm 08:00 | Thứ Năm 16:00 | Thứ Tư 23:00 | Thứ Năm 02:00 |
Thứ Năm 10:00 | Thứ Năm 09:00 | Thứ Năm 17:00 | Thứ Năm 00:00 | Thứ Năm 03:00 |
Thứ Năm 11:00 | Thứ Năm 10:00 | Thứ Năm 18:00 | Thứ Năm 01:00 | Thứ Năm 04:00 |
Thứ Năm 12:00 | Thứ Năm 11:00 | Thứ Năm 19:00 | Thứ Năm 02:00 | Thứ Năm 05:00 |
Thứ Năm 13:00 | Thứ Năm 12:00 | Thứ Năm 20:00 | Thứ Năm 03:00 | Thứ Năm 06:00 |
Thứ Năm 14:00 | Thứ Năm 13:00 | Thứ Năm 21:00 | Thứ Năm 04:00 | Thứ Năm 07:00 |
Thứ Năm 15:00 | Thứ Năm 14:00 | Thứ Năm 22:00 | Thứ Năm 05:00 | Thứ Năm 08:00 |
Thứ Năm 16:00 | Thứ Năm 15:00 | Thứ Năm 23:00 | Thứ Năm 06:00 | Thứ Năm 09:00 |
Thứ Năm 17:00 | Thứ Năm 16:00 | Thứ Sáu 00:00 | Thứ Năm 07:00 | Thứ Năm 10:00 |
Thứ Năm 18:00 | Thứ Năm 17:00 | Thứ Sáu 01:00 | Thứ Năm 08:00 | Thứ Năm 11:00 |
Thứ Năm 19:00 | Thứ Năm 18:00 | Thứ Sáu 02:00 | Thứ Năm 09:00 | Thứ Năm 12:00 |
Thứ Năm 20:00 | Thứ Năm 19:00 | Thứ Sáu 03:00 | Thứ Năm 10:00 | Thứ Năm 13:00 |
Thứ Năm 21:00 | Thứ Năm 20:00 | Thứ Sáu 04:00 | Thứ Năm 11:00 | Thứ Năm 14:00 |
Thứ Năm 22:00 | Thứ Năm 21:00 | Thứ Sáu 05:00 | Thứ Năm 12:00 | Thứ Năm 15:00 |
Thứ Năm 23:00 | Thứ Năm 22:00 | Thứ Sáu 06:00 | Thứ Năm 13:00 | Thứ Năm 16:00 |
Thứ Sáu 00:00 | Thứ Năm 23:00 | Thứ Sáu 07:00 | Thứ Năm 14:00 | Thứ Năm 17:00 |
Thứ Sáu 01:00 | Thứ Sáu 00:00 | Thứ Sáu 08:00 | Thứ Năm 15:00 | Thứ Năm 18:00 |
Thứ Sáu 02:00 | Thứ Sáu 01:00 | Thứ Sáu 09:00 | Thứ Năm 16:00 | Thứ Năm 19:00 |
Thứ Sáu 03:00 | Thứ Sáu 02:00 | Thứ Sáu 10:00 | Thứ Năm 17:00 | Thứ Năm 20:00 |
Thứ Sáu 04:00 | Thứ Sáu 03:00 | Thứ Sáu 11:00 | Thứ Năm 18:00 | Thứ Năm 21:00 |
Thứ Sáu 05:00 | Thứ Sáu 04:00 | Thứ Sáu 12:00 | Thứ Năm 19:00 | Thứ Năm 22:00 |
Thứ Sáu 06:00 | Thứ Sáu 05:00 | Thứ Sáu 13:00 | Thứ Năm 20:00 | Thứ Năm 23:00 |
Thứ Sáu 07:00 | Thứ Sáu 06:00 | Thứ Sáu 14:00 | Thứ Năm 21:00 | Thứ Sáu 00:00 |
Thứ Sáu 08:00 | Thứ Sáu 07:00 | Thứ Sáu 15:00 | Thứ Năm 22:00 | Thứ Sáu 01:00 |
Thứ Sáu 09:00 | Thứ Sáu 08:00 | Thứ Sáu 16:00 | Thứ Năm 23:00 | Thứ Sáu 02:00 |
Thứ Sáu 10:00 | Thứ Sáu 09:00 | Thứ Sáu 17:00 | Thứ Sáu 00:00 | Thứ Sáu 03:00 |
Thứ Sáu 11:00 | Thứ Sáu 10:00 | Thứ Sáu 18:00 | Thứ Sáu 01:00 | Thứ Sáu 04:00 |
Thứ Sáu 12:00 | Thứ Sáu 11:00 | Thứ Sáu 19:00 | Thứ Sáu 02:00 | Thứ Sáu 05:00 |
Thứ Sáu 13:00 | Thứ Sáu 12:00 | Thứ Sáu 20:00 | Thứ Sáu 03:00 | Thứ Sáu 06:00 |
Thứ Sáu 14:00 | Thứ Sáu 13:00 | Thứ Sáu 21:00 | Thứ Sáu 04:00 | Thứ Sáu 07:00 |
Thứ Sáu 15:00 | Thứ Sáu 14:00 | Thứ Sáu 22:00 | Thứ Sáu 05:00 | Thứ Sáu 08:00 |
Thứ Sáu 16:00 | Thứ Sáu 15:00 | Thứ Sáu 23:00 | Thứ Sáu 06:00 | Thứ Sáu 09:00 |
Thứ Sáu 17:00 | Thứ Sáu 16:00 | Thứ Bảy 00:00 | Thứ Sáu 07:00 | Thứ Sáu 10:00 |
Thứ Sáu 18:00 | Thứ Sáu 17:00 | Thứ Bảy 01:00 | Thứ Sáu 08:00 | Thứ Sáu 11:00 |
Thứ Sáu 19:00 | Thứ Sáu 18:00 | Thứ Bảy 02:00 | Thứ Sáu 09:00 | Thứ Sáu 12:00 |
Thứ Sáu 20:00 | Thứ Sáu 19:00 | Thứ Bảy 03:00 | Thứ Sáu 10:00 | Thứ Sáu 13:00 |
So sánh lại
Thứ Năm, 14 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46
Mặt trời: ↑ 06:41 ↓ 16:40 (9giờ 59phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích